VIETNAMESE

nghe lóm

nghe lỏm

word

ENGLISH

overhear

  
VERB

/ˌəʊvəˈhɪə/

listen secretly

Nghe lóm là hành động nghe được thông tin từ người khác mà không được cho phép.

Ví dụ

1.

Anh ấy nghe lóm kế hoạch của họ trong bữa trưa.

He overheard their plans during lunch.

2.

Cô ấy nghe lỏm cuộc trò chuyện của họ trong phòng bên cạnh.

She listened secretly to their discussion in the next room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của overhear nhé! check Eavesdrop - Nghe trộm Phân biệt: Eavesdrop nhấn mạnh việc nghe lén một cách cố ý, thường là vào cuộc trò chuyện riêng tư, trong khi overhear có thể là tình cờ nghe thấy mà không có ý định nghe. Ví dụ: She was caught eavesdropping on their private discussion. (Cô ấy bị bắt gặp khi nghe lén cuộc thảo luận riêng tư của họ.) check Hear - Nghe Phân biệt: Hear chỉ đơn thuần là tiếp nhận âm thanh mà không cần chú ý, trong khi overhear thường chỉ hành động nghe một cách tình cờ hoặc không có mục đích. Ví dụ: I heard them talking but didn’t know what about. (Tôi nghe thấy họ nói chuyện nhưng không biết nói về cái gì.)