VIETNAMESE

lợm giọng

cảm giác nghẹn

word

ENGLISH

gagging

  
NOUN

/ˈɡæɡɪŋ/

retching, choking

Lợm giọng là cảm giác khó chịu trong cổ họng khi nghe hoặc ngửi phải thứ gì đó ghê tởm.

Ví dụ

1.

Cảm giác lợm giọng xuất hiện khi cô ngửi thấy thức ăn bị hỏng.

The gagging feeling came as she smelled the spoiled food.

2.

Phản ứng lợm giọng của anh cho thấy thuốc có vị rất tệ.

His gagging reaction made it clear that the medicine tasted awful.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gagging nhé! check Choking - Cảm giác nghẹt thở Phân biệt: Choking nghiêm trọng hơn gagging, có thể gây nghẹt thở hoàn toàn. Ví dụ: She was choking on a piece of meat before someone helped her. (Cô ấy bị nghẹn một miếng thịt trước khi có người giúp.) check Retching - Cảm giác muốn nôn nhưng không nôn ra được Phân biệt: Retching có thể đi kèm với gagging nhưng thường kéo dài hơn, xuất hiện khi dạ dày phản ứng mạnh. Ví dụ: He was retching after smelling the spoiled food. (Anh ấy nôn khan sau khi ngửi thấy thức ăn hỏng.) check Heaving - Hành động nôn hoặc cảm giác dạ dày co thắt mạnh Phân biệt: Heaving là trạng thái nôn thực sự, trong khi gagging có thể chỉ là phản xạ. Ví dụ: She was heaving violently after eating expired seafood. (Cô ấy nôn mửa dữ dội sau khi ăn hải sản hỏng.) check Gulping - Tiếng nuốt mạnh, có thể do uống nhanh hoặc sợ hãi Phân biệt: Gulping không liên quan trực tiếp đến gagging, nhưng có thể xuất hiện khi ai đó cố gắng ngăn phản xạ nôn. Ví dụ: He was gulping down water to calm himself. (Anh ấy uống nước liên tục để bình tĩnh lại.)