VIETNAMESE

nghe lại

phát lại

word

ENGLISH

replay

  
VERB

/ˌriːˈpleɪ/

listen again

Nghe lại là hành động nghe lại một âm thanh hoặc bản ghi trước đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy nghe lại bản ghi để hiểu rõ hơn.

She replayed the recording to understand it better.

2.

Anh ấy nghe lại podcast để biết thêm chi tiết.

He listened again to the podcast for more details.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ replay khi nói hoặc viết nhé! check Replay a recording - Nghe lại bản ghi âm Ví dụ: She replayed the recording to take better notes. (Cô ấy nghe lại bản ghi âm để ghi chú tốt hơn.) check Replay a song - Nghe lại một bài hát Ví dụ: He replayed his favorite song multiple times. (Anh ấy nghe lại bài hát yêu thích nhiều lần.) check Replay a moment in memory - Nghe lại một khoảnh khắc trong trí nhớ Ví dụ: She replayed the moment in her mind, cherishing the memory. (Cô ấy nghe lại khoảnh khắc trong tâm trí, trân trọng ký ức đó.)