VIETNAMESE
nghệ danh
biệt danh
ENGLISH
stage name
/steɪʤ neɪm/
nickname
Nghệ danh là một biệt hiệu mà các nhà giải trí và nghệ sĩ biểu diễn sử dụng, như diễn viên, ca sĩ, danh hài và nhạc sĩ.
Ví dụ
1.
Thành Long là nghệ danh của nam diễn viên tài năng.
Jackie Chan is the talented actor's stage name.
2.
Anh lấy nghệ danh của mình từ bộ phim Scarface vào năm 1983.
He took his stage name from the 1983 film Scarface.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số khái niệm dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh như pseudonym, stage name, pen name, nickname nha!
- pseudonym (tên giả): She signs under a pseudonym. (Cô ấy ký tên bằng một cái tên giả.)
- pen name (bút danh): His pen name represented his initials and his middle name. (Bút danh của ông thể hiện cho tên viết tắt và tên đệm của ông.)
- stage name (nghệ danh): He took his stage name from the 1983 film Scarface. (Anh lấy nghệ danh của mình từ bộ phim Scarface vào năm 1983.)
- nickname (biệt danh): We usually call him by his nickname. (Chúng tôi thường gọi anh ấy bằng biệt danh của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết