VIETNAMESE
nghe chừng
có vẻ
ENGLISH
seem
/siːm/
appear
Nghe chừng là cảm giác hoặc ấn tượng về điều gì đó qua lời kể hoặc âm thanh.
Ví dụ
1.
Nghe chừng họ sẽ đến muộn.
It seems like they will arrive late.
2.
Anh ấy có vẻ hiểu hướng dẫn.
He appeared to understand the instructions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ seem khi nói hoặc viết nhé!
Seem confident - Trông có vẻ tự tin
Ví dụ:
He seemed confident during the presentation.
(Anh ấy nghe chừng tự tin trong buổi thuyết trình.)
Seem unlikely - Có vẻ không có khả năng
Ví dụ:
It seems unlikely that they will finish the project on time.
(Nghe chừng không có khả năng họ hoàn thành dự án đúng hạn.)
Seem appropriate - Có vẻ phù hợp
Ví dụ:
Her suggestion seemed appropriate for the situation.
(Đề xuất của cô ấy nghe chừng phù hợp với tình huống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết