VIETNAMESE

chứng chỉ nghề nghiệp

Chứng chỉ hành nghề

ENGLISH

professional certificate

  
NOUN

/prəˈfɛʃənəl sərˈtɪfɪkət/

practicing certificate

Chứng chỉ nghề nghiệp là là Văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc hội nghề nghiệp cấp cho cá nhân có đủ trình độ chuyên môn và kinh nghiệm nghề nghiệp theo quy định của pháp luật để hoạt động trong một ngành nghề nào đó.

Ví dụ

1.

Chuyên gia Công nghệ Thông tin đã đạt được chứng chỉ nghề nghiệp về an ninh mạng.

The IT specialist obtained a professional certificate in cybersecurity.

2.

Chương trình chứng chỉ nghề nghiệp được cung cấp trực tuyến.

The professional certificate program is offered online.

Ghi chú

Các thuật ngữ "work", "occupation", "job", và "profession" đều liên quan đến việc làm, nhưng có những khác biệt cụ thể về ý nghĩa và sử dụng. Dưới đây là các ví dụ giúp bạn phân biệt chúng: - Work (công việc): có thể được định nghĩa là hoạt động lao động để kiếm sống hoặc hoạt động nào đó mà một người làm để đạt được mục tiêu của mình. Work có thể được áp dụng cho bất kỳ loại hoạt động nào, bao gồm cả những hoạt động không phải làm việc trả lương, như các hoạt động tình nguyện. Ví dụ: I have a lot of work to do today. (Tôi có nhiều công việc phải làm hôm nay.) - Occupation (nghề nghiệp): đề cập đến những công việc hoặc loại hình kinh doanh mà một người làm để kiếm sống. Một người có thể có nhiều nghề nghiệp trong suốt cuộc đời của mình. Ví dụ: My occupation is a doctor. (Nghề nghiệp của tôi là bác sĩ.) - Job (công việc) là một cụm từ để chỉ công việc đang làm hoặc được tìm kiếm để làm. Job thường được liên kết với việc nhận lương hoặc trả tiền cho công việc đó. Ví dụ: I'm looking for a job as a web developer. (Tôi đang tìm kiếm một công việc làm nhà phát triển web.) - Profession (nghề nghiệp chuyên nghiệp): ám chỉ một lĩnh vực chuyên môn hoặc chuyên ngành yêu cầu kiến thức đặc biệt, bằng cấp và đạo đức nghề nghiệp cao. Nghề nghiệp chuyên nghiệp thường đòi hỏi một quá trình đào tạo dài hạn và sự cam kết vào các tiêu chuẩn đạo đức và chuyên môn. Ví dụ: He left the teaching profession in 1965 to start his own business. (Ông ấy bỏ nghề dạy học vào năm 1965 để bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình.)