VIETNAMESE

nghe báo là

được biết, nghe thấy

word

ENGLISH

heard that

  
VERB

/hɜːd ðæt/

informed, notified

Nghe báo là là diễn tả việc nhận được thông tin từ một nguồn cụ thể.

Ví dụ

1.

Tôi nghe báo là cô ấy đã được thăng chức.

I heard that she got promoted.

2.

Chúng tôi nghe báo là cuộc họp đã bị hủy.

We heard that the meeting was canceled.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của heard that nhé! check Was told that - Được nói rằng Phân biệt: Was told that diễn đạt sự tiếp nhận thông tin từ người khác, tương tự heard that nhưng nhấn mạnh chủ thể truyền đạt. Ví dụ: I was told that the meeting is postponed. (Tôi được nói rằng cuộc họp bị hoãn.) check It was said that - Người ta nói rằng Phân biệt: It was said that là cách nói trang trọng và gián tiếp hơn heard that. Ví dụ: It was said that the CEO would resign soon. (Người ta nói rằng CEO sẽ từ chức sớm.) check Got word that - Nghe tin rằng Phân biệt: Got word that là cách nói thân mật hơn heard that, thường dùng trong hội thoại. Ví dụ: I got word that the event was canceled. (Tôi nghe tin rằng sự kiện đã bị huỷ.)