VIETNAMESE

năm sinh

Năm được sinh ra

word

ENGLISH

Year of birth

  
NOUN

/jɪr əv bɜːrθ/

Birth year

“Năm sinh” là năm mà một người được sinh ra, được sử dụng để xác định tuổi và hồ sơ cá nhân.

Ví dụ

1.

Năm sinh của ứng viên được xác minh trên giấy tờ tùy thân.

The applicant's year of birth was verified on their ID.

2.

Năm sinh được yêu cầu cho các nghiên cứu nhân khẩu học.

Year of birth is required for demographic studies.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ year of birth khi nói hoặc viết nhé! check sb’s year of birth – năm sinh của ai đó Ví dụ: Her passport clearly shows her year of birth as 1995. (Hộ chiếu của cô ấy ghi rõ năm sinh là 1995) check record the year of birth – ghi nhận năm sinh Ví dụ: The form requires you to record your year of birth. (Mẫu đơn yêu cầu bạn ghi năm sinh của mình) check indicate/state one’s year of birth – chỉ ra / ghi năm sinh Ví dụ: Please state your year of birth at the top of the form. (Vui lòng ghi năm sinh của bạn ở đầu mẫu đơn) check year of birth and nationality – năm sinh và quốc tịch Ví dụ: All applicants must list their year of birth and nationality. (Tất cả ứng viên phải ghi rõ năm sinh và quốc tịch của mình)