VIETNAMESE
ngay thẳng
trung thực
ENGLISH
honest
/ˈɒnɪst/
candid, straightforward
Ngay thẳng là tính cách trung thực, không gian dối.
Ví dụ
1.
Cô ấy được biết đến với tính cách ngay thẳng trong kinh doanh.
She is known for her honest behavior in business.
2.
Anh ấy vẫn trung thực dù trong hoàn cảnh khó khăn.
He remained truthful despite the challenging situation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của honest nhé!
Truthful - Trung thực
Phân biệt:
Truthful tập trung vào việc luôn nói sự thật.
Ví dụ:
She is always truthful in her dealings with others.
(Cô ấy luôn trung thực trong các giao dịch với người khác.)
Sincere - Chân thành
Phân biệt:
Sincere thể hiện cảm xúc và ý định chân thành.
Ví dụ:
His sincere apology was well-received by everyone.
(Lời xin lỗi chân thành của anh ấy được mọi người đón nhận.)
Straightforward - Thẳng thắn
Phân biệt:
Straightforward ám chỉ cách giao tiếp rõ ràng, không vòng vo.
Ví dụ:
She was straightforward about her concerns during the meeting.
(Cô ấy thẳng thắn bày tỏ những mối lo ngại của mình trong buổi họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết