VIETNAMESE

thời đại ngày nay

-

word

ENGLISH

this day and age

  
PHRASE

/ðɪs deɪ ænd eɪdʒ/

contemporary age

Thời đại ngày nay là giai đoạn hiện tại với những đặc trưng của xã hội đương đại.

Ví dụ

1.

Trong thời đại ngày nay, kỹ năng số là thiết yếu cho hầu hết công việc.

In this day and age, digital literacy is essential for most jobs.

2.

Thật ngạc nhiên khi thấy người không có điện thoại thông minh trong thời đại ngày nay.

It's surprising to see people without smartphones in this day and age.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ this day and age khi nói hoặc viết nhé! check In this day and age – trong thời đại ngày nay Ví dụ: In this day and age, online security is more important than ever. (Trong thời đại ngày nay, bảo mật trực tuyến quan trọng hơn bao giờ hết.) check Surprising in this day and age – điều bất ngờ trong thời đại hiện đại Ví dụ: It’s surprising in this day and age that people still deny science. (Thật bất ngờ trong thời đại hiện đại vẫn có người phủ nhận khoa học.) check Challenges in this day and age – thách thức trong thời đại này Ví dụ: Students face many challenges in this day and age. (Học sinh ngày nay đối mặt với nhiều thách thức trong thời đại này.) check Necessary in this day and age – cần thiết trong thời đại hiện tại Ví dụ: Being tech-savvy is necessary in this day and age. (Thành thạo công nghệ là điều cần thiết trong thời đại hiện tại.)