VIETNAMESE
trong xã hội ngày nay
trong xã hội hiện đại, trong thời đại này
ENGLISH
in today's society
/ɪn təˈdeɪz səˈsaɪəti/
in the modern world, in contemporary society
“Trong xã hội ngày nay” là trong bối cảnh cuộc sống hiện đại.
Ví dụ
1.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong xã hội ngày nay.
Education plays a crucial role in today's society.
2.
Công nghệ ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong xã hội ngày nay.
Technology influences many aspects in today's society.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in today's society (trong xã hội ngày nay) nhé!
In modern society - Trong xã hội hiện đại
Phân biệt:
In modern society là cách nói chính xác và phổ biến, rất gần với in today’s society.
Ví dụ:
In modern society, technology plays a key role.
(Trong xã hội hiện đại, công nghệ đóng vai trò chủ chốt.)
Nowadays - Ngày nay
Phân biệt:
Nowadays là từ đồng nghĩa thân mật và ngắn gọn hơn, tương đương in today’s society.
Ví dụ:
Nowadays, people rely on smartphones heavily.
(Ngày nay, mọi người phụ thuộc rất nhiều vào điện thoại thông minh.)
In the current age - Trong thời đại hiện tại
Phân biệt:
In the current age sát nghĩa với in today’s society trong văn phong học thuật.
Ví dụ:
In the current age, social media is shaping opinions.
(Trong thời đại hiện tại, mạng xã hội đang định hình quan điểm.)
In contemporary times - Trong thời hiện đại
Phân biệt:
In contemporary times gần với in today’s society trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn phân tích.
Ví dụ:
In contemporary times, equality remains a challenge.
(Trong thời hiện đại, bình đẳng vẫn là một thách thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết