VIETNAMESE

lễ kỷ niệm ngày cưới

lễ bạc, lễ vàng, lễ cưới năm

word

ENGLISH

Wedding Anniversary

  
NOUN

/ˈwɛd.ɪŋ ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/

marital commemoration

“Lễ kỷ niệm ngày cưới” là buổi lễ hoặc sự kiện để chúc mừng và nhớ lại ngày cưới của một cặp đôi.

Ví dụ

1.

Họ tổ chức lễ kỷ niệm ngày cưới bằng một bữa tối lãng mạn.

They celebrated their Wedding Anniversary with a romantic dinner.

2.

Lễ kỷ niệm ngày cưới thường bao gồm quà tặng và bữa tối đặc biệt.

Wedding Anniversary celebrations often include gifts and special dinners.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wedding Anniversary nhé! check Marriage Anniversary - Kỷ niệm ngày cưới Phân biệt: Marriage Anniversary mang nghĩa tương tự như Wedding Anniversary, nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường được sử dụng ở một số khu vực và ngữ cảnh trang trọng hơn. Ví dụ: We had a small gathering to celebrate our marriage anniversary. (Chúng tôi đã có một buổi họp mặt nhỏ để kỷ niệm ngày cưới.) check Wedding Commemoration - Lễ tưởng niệm đám cưới Phân biệt: Anniversary Celebration mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng khi nhấn mạnh sự nhớ lại và tôn vinh ngày cưới, đặc biệt khi một trong hai vợ chồng đã qua đời hoặc có một sự kiện đặc biệt liên quan. Ví dụ: The family gathered for the wedding commemoration of their late grandparents. (Gia đình tụ họp để tưởng niệm lễ cưới của ông bà đã khuất.) check Anniversary Celebration - Lễ kỷ niệm ngày cưới Phân biệt: Anniversary Celebration nhấn mạnh đến sự kiện tổ chức kỷ niệm, thay vì chỉ đơn thuần là ngày kỷ niệm. Nó thường đi kèm với các bữa tiệc hoặc hoạt động kỷ niệm lớn. Ví dụ: They threw a huge anniversary celebration for their 50th wedding anniversary. (Họ đã tổ chức một lễ kỷ niệm lớn cho dịp kỷ niệm 50 năm ngày cưới.) check Wedding Jubilee - Lễ kỷ niệm cưới trọng đại Phân biệt: Jubilee thường được dùng để mô tả các cột mốc quan trọng như Silver Jubilee (25 năm cưới), Golden Jubilee (50 năm cưới), Diamond Jubilee (60 năm cưới). Nó không phải là một từ phổ biến để chỉ ngày kỷ niệm hàng năm mà thường chỉ các cột mốc đáng nhớ. Ví dụ: The couple is planning a grand party for their golden wedding jubilee. (Cặp đôi đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc lớn kỷ niệm 50 năm ngày cưới.)