VIETNAMESE

ngậy

béo ngậy, ngọt ngào, ngay ngáy, ngây ngấy

word

ENGLISH

Creamy

  
ADJ

/ˈkriː.mi/

Rich

Ngậy là trạng thái có vị béo đậm, thường dùng để mô tả đồ ăn hoặc thức uống.

Ví dụ

1.

Món súp béo ngậy và đầy hương vị.

The soup was creamy and flavorful.

2.

Độ béo ngậy làm món tráng miệng ngon hơn.

Creamy textures make desserts more enjoyable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Creamy nhé! check Milky – Có màu sữa Phân biệt: Milky mô tả sự mịn màng và có màu trắng nhẹ, giống như sữa. Ví dụ: The milky soup had a smooth texture. (Món súp có màu sữa có kết cấu mịn màng.) check Buttery – Có bơ Phân biệt: Buttery chỉ chất lượng hoặc cảm giác mượt mà, giống như bơ. Ví dụ: The buttery flavor of the sauce was rich and smooth. (Hương vị bơ của nước sốt rất đậm đà và mượt mà.) check Smooth – Mịn màng Phân biệt: Smooth mô tả chất lỏng hoặc vật thể có kết cấu mịn màng và không có sự gồ ghề. Ví dụ: The smooth texture of the custard was delicious. (Kết cấu mịn màng của kem flan thật tuyệt vời.)