VIETNAMESE
xỉu
lịm đi, ngất đi, bất tỉnh
ENGLISH
faint
/feɪnt/
unconscious
Xỉu là tình trạng cơ thể bị mất ý thức và khả năng hoạt động tạm thời.
Ví dụ
1.
Tôi muốn xỉu vì nóng.
I nearly fainted in the heat.
2.
Những người thám hiểm bị xỉu vì đói và rét.
The explorers fainted from hunger and cold.
Ghi chú
Cùng phân biệt faint và collapse nhé:
Faint: chóng mặt và mệt mỏi trước khi lịm đi
Ví dụ: It was so hot, I fainted! (Trời nóng quá nên tôi đã ngất đi!)
Collapse: bất thình lình bị bất tỉnh và ngã quỵ xuống ngay sau đó
Ví dụ: I was so tired, I collapsed onto my bed. (Tôi đã rất mệt mỏi và đã gục xuống giường của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết