VIETNAMESE

chạy ngang qua

chạy qua, lướt qua

word

ENGLISH

run past

  
VERB

/rʌn pæst/

dash by, sprint by

“Chạy ngang qua” là hành động chạy qua một địa điểm hoặc người.

Ví dụ

1.

Cô ấy chạy ngang qua cửa hàng để bắt xe buýt.

She ran past the store to catch the bus.

2.

Bọn trẻ chạy ngang qua cha mẹ trên đường ra sân chơi.

The kids ran past their parents on the way to the playground.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ run khi nói hoặc viết nhé! check Run late – đến trễ Ví dụ: Sorry I’m running late, I got stuck in traffic. (Xin lỗi tôi đến trễ, tôi bị kẹt xe) check Run into someone – tình cờ gặp ai đó Ví dụ: I ran into an old friend at the supermarket. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị) check Run errands – chạy việc vặt Ví dụ: She spent the morning running errands for her mom. (Cô ấy dành cả buổi sáng để chạy việc vặt cho mẹ) check Run smoothly – hoạt động trơn tru Ví dụ: The event ran smoothly thanks to good planning. (Sự kiện diễn ra trơn tru nhờ có kế hoạch tốt)