VIETNAMESE
Buồng the
phòng ngủ có màn che
ENGLISH
Canopied room
/ˈkænəpiːd ruːm/
draped room
“Buồng the” là phòng ngủ riêng tư với màn che bằng vải the, thường có ý nghĩa cổ điển.
Ví dụ
1.
Buồng the toát lên vẻ thanh lịch.
The canopied room exuded elegance.
2.
Cô ấy nghỉ ngơi trong buồng the sau bữa tối.
She rested in the canopied room after dinner.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Canopied Room nhé!
Canopy Chamber – Phòng có mái che
Phân biệt:
Canopy Chamber chỉ không gian phòng có mái che trang trí, thường tạo nên không khí lãng mạn và sang trọng, thường thấy trong các căn phòng nghỉ dưỡng.
Ví dụ:
The boutique hotel featured a stunning canopy chamber with delicate drapes over the bed.
(Khách sạn boutique có một phòng có mái che tuyệt đẹp với rèm nhẹ nhàng treo trên giường.)
Bed with Canopy – Giường có mái che
Phân biệt:
Bed with Canopy ám chỉ giường trang trí với mái che, tạo nên phong cách cổ điển và quyến rũ trong không gian phòng ngủ hoặc khách sạn.
Ví dụ:
The newly renovated room featured a grand bed with canopy that added to its regal charm.
(Phòng được cải tạo mới có một giường có mái che tráng lệ, tăng thêm vẻ quý phái.)
Canopied Suite – Phòng suite có mái che
Phân biệt:
Canopied Suite chỉ một loại phòng khách sạn cao cấp, nơi giường được phủ bởi một mái che, tạo không gian riêng tư và sang trọng.
Ví dụ:
The honeymooners chose the canopied suite for its unique ambiance and luxury.
(Các cặp đôi mới cưới đã chọn phòng suite có mái che vì không gian độc đáo và sự sang trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết