VIETNAMESE
ngàn trùng
xa xôi, mênh mông
ENGLISH
Vast distance
/væst ˈdɪs.təns/
Expansive
Ngàn trùng là khoảng cách rất xa hoặc không gian rộng lớn.
Ví dụ
1.
Họ đã vượt qua ngàn trùng xa cách.
They traveled across vast distances.
2.
Những ngọn núi kéo dài ngàn trùng.
The mountains extend over vast distances.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vast distance nhé!
Immense distance – Khoảng cách rộng lớn
Phân biệt:
Immense distance nhấn mạnh khoảng cách rất lớn hoặc không thể đo lường dễ dàng.
Ví dụ:
The journey covered an immense distance through the desert.
(Chuyến đi đã vượt qua một khoảng cách rộng lớn qua sa mạc.)
Endless distance – Khoảng cách vô tận
Phân biệt:
Endless distance chỉ khoảng cách mà không thể kết thúc hoặc đo lường được.
Ví dụ:
The ocean stretches with an endless distance to the horizon.
(Biển kéo dài vô tận đến chân trời.)
Great distance – Khoảng cách lớn
Phân biệt:
Great distance chỉ một khoảng cách rất xa, khó có thể di chuyển nhanh.
Ví dụ:
He ran a great distance to reach the finish line.
(Anh ấy chạy một khoảng cách lớn để đến vạch đích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết