VIETNAMESE
ngàn thu
vĩnh viễn, bất diệt, nghìn thu
ENGLISH
Eternity
/ɪˈtɜː.nɪ.ti/
Forever
Ngàn thu là cách nói tượng trưng để chỉ sự vĩnh cửu hoặc mãi mãi.
Ví dụ
1.
Tình yêu của họ sẽ kéo dài ngàn thu.
Their love will last for eternity.
2.
Các vì sao chiếu sáng trên bầu trời ngàn thu.
The stars shine in the sky for eternity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Eternity nhé!
Forever – Mãi mãi
Phân biệt:
Forever nhấn mạnh sự kéo dài vô tận, không có điểm kết thúc.
Ví dụ:
The love between them seemed to last forever.
(Tình yêu giữa họ dường như kéo dài mãi mãi.)
Perpetuity – Vĩnh cửu
Phân biệt:
Perpetuity chỉ một điều gì đó không bao giờ kết thúc hoặc kéo dài mãi mãi.
Ví dụ:
The law was enacted in perpetuity.
(Luật này được ban hành vĩnh viễn.)
Infinity – Vô hạn
Phân biệt:
Infinity ám chỉ điều gì đó không có giới hạn hoặc không thể đo lường được về thời gian.
Ví dụ:
Space stretches to infinity in every direction.
(Vũ trụ kéo dài vô hạn theo mọi hướng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết