VIETNAMESE
ngăn lộ đường dây
ngăn dây, khay dây
ENGLISH
cable tray
/ˈkeɪbl treɪ/
cable ladder
Hệ thống ngăn được lắp đặt để định hướng, sắp xếp và bảo vệ các đường dây điện trong công trình.
Ví dụ
1.
Ngăn lộ đường dây sắp xếp các dây điện gọn gàng dọc theo trần.
The cable tray organizes electrical wires neatly along the ceiling.
2.
Việc lắp đặt ngăn lộ đường dây hiện đại giúp nâng cao an toàn cho hệ thống điện.
Installing a modern cable tray improves the safety of the electrical system.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cable tray nhé!
Wire mesh tray – Khay lưới cáp
Phân biệt:
Wire mesh tray có dạng lưới kim loại, giúp thoáng khí và dễ lắp đặt, khác với cable tray thường có đáy kín hoặc dạng khay đặc.
Ví dụ:
The wire mesh tray was installed to support the network cables.
(Khay lưới cáp được lắp đặt để hỗ trợ các dây mạng.)
Cable ladder – Thang cáp
Phân biệt:
Cable ladder có cấu trúc giống bậc thang, phù hợp với hệ thống cáp lớn và có khả năng chịu tải tốt hơn cable tray.
Ví dụ:
The electrical contractor used a cable ladder for the high-voltage system.
(Nhà thầu điện sử dụng thang cáp cho hệ thống điện cao thế.)
Raceway system – Hệ thống máng cáp
Phân biệt:
Raceway system là hệ thống ống hoặc máng để bảo vệ cáp, thường được dùng trong tường hoặc dưới sàn, khác với cable tray lắp đặt lộ thiên.
Ví dụ:
The raceway system keeps the cables organized and protected.
(Hệ thống máng cáp giúp sắp xếp và bảo vệ dây cáp gọn gàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết