VIETNAMESE

ngăn chuồng

phân chia chuồng

word

ENGLISH

Cage divider

  
NOUN

/keɪdʒ dɪˈvaɪdər/

partition, separator

“Ngăn chuồng” là phần chia cắt trong chuồng nuôi động vật, giúp tạo không gian riêng biệt.

Ví dụ

1.

Ngăn chuồng đã giữ cho những con thỏ ở các khu vực riêng biệt.

The cage divider kept the rabbits in separate areas.

2.

Ngăn chuồng đã giữ cho những con thỏ ở các khu vực riêng biệt.

The cage divider kept the rabbits in separate areas.

Ghi chú

Divider là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Divider nhé! check Nghĩa 1: Vật chia cắt Ví dụ: A divider is used to separate spaces or areas. (Một vật dụng chia cắt được dùng để phân chia không gian hoặc các khu vực.) check Nghĩa 2: Dụng cụ chia, chia nhỏ Ví dụ: The engineer used a divider to measure the radius of the circle. (Kỹ sư đã sử dụng dụng cụ chia để đo bán kính của hình tròn.) check Nghĩa 3: Người hoặc vật phân chia Ví dụ: The book's divider helped separate the chapters. (Người phân chia của cuốn sách đã giúp tách các chương ra.)