VIETNAMESE

lặn ngắm san hô

word

ENGLISH

snorkeling for

  
VERB

/ˈsnɔrkəˌlɪŋ/

scuba diving, diving

Lặn ngắm san hô là một hoạt động giải trí dưới nước, trong đó người tham gia sử dụng các thiết bị lặn để khám phá các rạn san hô và thế giới đại dương.

Ví dụ

1.

Lặn ngắm san hô cho phép bạn khám phá môi trường dưới nước mà không cần lặn sâu.

Snorkeling allows you to explore underwater environments without diving deep.

2.

Lặn ngắm san hô là một hoạt động phổ biến để quan sát thế giới đại dương sát mặt nước.

Snorkeling is a popular activity for observing marine life near the water's surface.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ snorkeling nhé! check Snorkel (v) - Lặn với ống thở Ví dụ: They snorkeled in the clear blue waters of the island. (Họ đã lặn với ống thở trong làn nước xanh trong của hòn đảo.) check Snorkeler (n) - Người lặn ngắm san hô Ví dụ: The snorkeler admired the vibrant coral reef. (Người lặn ngắm san hô đã chiêm ngưỡng rạn san hô đầy màu sắc.)