VIETNAMESE

ngai vàng

vương vị, bảo tọa

word

ENGLISH

throne

  
NOUN

/θroʊn/

royal seat

Ngai vàng là chiếc ghế biểu trưng cho quyền lực và vị thế của vua chúa.

Ví dụ

1.

Nhà vua lên ngai vàng sau lễ đăng quang.

The king ascended the throne after his coronation.

2.

Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực và sức mạnh.

The throne symbolizes authority and power.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ throne khi nói hoặc viết nhé! check Ascend the throne – Lên ngôi Ví dụ: The young prince ascended the throne after his father’s passing. (Vị hoàng tử trẻ lên ngôi sau khi cha của anh ấy qua đời.) check Claim the throne – Giành lấy ngai vàng Ví dụ: The king’s brother attempted to claim the throne after his death. (Em trai của nhà vua đã cố gắng giành lấy ngai vàng sau khi ông qua đời.) check Sit on the throne – Trị vì trên ngai vàng Ví dụ: The queen sat on the throne for over 50 years. (Nữ hoàng trị vì trên ngai vàng hơn 50 năm.) check Heir to the throne – Người thừa kế ngai vàng Ví dụ: The prince is the rightful heir to the throne. (Hoàng tử là người thừa kế ngai vàng hợp pháp.) check Lose the throne – Đánh mất ngai vàng Ví dụ: The emperor lost the throne after a rebellion. (Hoàng đế mất ngai vàng sau một cuộc nổi dậy.)