VIETNAMESE

ngài

quý ngài

ENGLISH

mister

  
NOUN

/ˈmɪstər/

sir

Ngài là từ dùng để chỉ hoặc gọi với ý tôn kính người đàn ông có địa vị cao trong xã hội, (thường viết hoa).

Ví dụ

1.

Thưa ngài, tôi không muốn thấy ngài ở quán bar này một lần nào nữa.

Mister, I don't ever wanna see you in this bar again.

2.

Thưa ngài, có vấn đề gì không ạ?

What seems to be the problem, sir?

Ghi chú

Một số cách xưng hô (form of address) cho một vài đối tượng trong tiếng Anh:

- quý cô: young lady/miss

- quý ông/ngài: mister (Mr.)/sir

- quý bà: madam/ladies