VIETNAMESE
ngạch bậc
Hệ thống cấp bậc
ENGLISH
Grade scale
/ɡreɪd skeɪl/
Rank structure
“Ngạch bậc” là hệ thống cấp bậc trong tổ chức, thường áp dụng cho công chức và viên chức.
Ví dụ
1.
Ngạch bậc xác định mức lương cho công chức.
The grade scale determines salary levels for civil servants.
2.
Ngạch bậc đảm bảo sự công bằng trong quản lý công.
Grade scales ensure equity in public administration.
Ghi chú
Từ Grade scale là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý cán bộ và thang bảng lương. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Salary grade system – Hệ thống ngạch bậc
Ví dụ:
The public sector applies a grade scale or salary grade system to classify employee ranks.
(Ngành công lập áp dụng hệ thống ngạch bậc để phân loại chức danh nhân sự.)
Classification scale – Thang phân loại chức danh
Ví dụ:
Each role is assigned to a level in the classification scale or grade scale according to regulation.
(Mỗi vị trí công tác được xếp vào một bậc theo thang phân loại chức danh.)
Pay structure – Cấu trúc bảng lương
Ví dụ:
The pay structure is designed based on the grade scale issued by the Ministry of Home Affairs.
(Cấu trúc bảng lương được thiết kế dựa trên ngạch bậc do Bộ Nội vụ ban hành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết