VIETNAMESE
ngách
Nhánh nhỏ
ENGLISH
Niche
/niːʃ/
Subfield
“Ngách” là một phần nhỏ hoặc nhánh trong một lĩnh vực hoặc hệ thống lớn hơn.
Ví dụ
1.
Cô ấy tìm thấy ngách của mình trong ngành giáo dục.
She found her niche in the education industry.
2.
Các ngách mang lại cơ hội đặc biệt để chuyên môn hóa.
Niches offer unique opportunities for specialization.
Ghi chú
Ngách là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ngách nhé!
Nghĩa 1: Lối nhỏ, hẹp, thường tách ra từ đường chính hoặc hẻm lớn.
Tiếng Anh: alleyway
Ví dụ:
Their house is hidden deep in a small alleyway.
Nhà họ nằm sâu trong một ngách nhỏ.
Nghĩa 2: Nhánh nhỏ của hệ thống (như sông, ruột, mạch...), tách từ một dòng chính.
Tiếng Anh: branch
Ví dụ:
This branch of the river flows through several villages.
Ngách sông này chảy qua nhiều làng nhỏ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết