VIETNAMESE

ngắc nga ngắc ngứ

ấp úng, lúng túng

word

ENGLISH

Hesitate awkwardly

  
PHRASE

/ˈhɛzɪteɪt ˈɔːkwədli/

Stumble nervously

“Ngắc nga ngắc ngứ” là biểu hiện lúng túng, ngập ngừng khi nói hoặc hành động.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngắc nga ngắc ngứ trước khi trả lời câu hỏi.

He hesitated awkwardly before answering the question.

2.

Cô ấy thường ngắc nga ngắc ngứ khi không chắc chắn.

She tends to hesitate awkwardly when she’s unsure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hesitate awkwardly nhé! check Stammer - Nói lắp Phân biệt: Stammer là trạng thái nói không trôi chảy vì ngập ngừng hoặc căng thẳng, giống với Hesitate awkwardly nhưng nhấn vào khó khăn trong phát âm. Ví dụ: He began to stammer when asked about his plans. (Anh ta bắt đầu nói lắp khi bị hỏi về kế hoạch của mình.) check Fumble for words - Lắp bắp tìm lời Phân biệt: Fumble for words miêu tả trạng thái lúng túng, cố gắng tìm từ để nói, tương tự Hesitate awkwardly. Ví dụ: She fumbled for words during the interview. (Cô ấy lắp bắp tìm lời trong buổi phỏng vấn.) check Pause uneasily - Dừng lại không thoải mái Phân biệt: Pause uneasily thể hiện sự ngắt quãng vì lúng túng hoặc lo lắng, gần với Hesitate awkwardly nhưng nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: He paused uneasily before answering the question. (Anh ta ngập ngừng một cách không thoải mái trước khi trả lời.)