VIETNAMESE

ngạc nhiên chưa

bất ngờ chưa, không ngờ tới

word

ENGLISH

Surprise!

  
PHRASE

/səˈpraɪz/

Astonished!

“Ngạc nhiên chưa” là câu cảm thán thể hiện sự bất ngờ hoặc ấn tượng về một sự việc.

Ví dụ

1.

Ngạc nhiên chưa! Nhìn xem ai đến này!

Surprise! Look who’s here!

2.

Ngạc nhiên chưa! Đây là món quà sinh nhật của bạn!

Surprise! This is your birthday gift!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Surprise! nhé! check Guess what! - Đoán xem! Phân biệt: Guess what! là cách mở đầu để gây bất ngờ, gần với Surprise! nhưng mang tính gợi mở, thân thiện hơn. Ví dụ: Guess what! I got the job! (Đoán xem! Tôi được nhận việc rồi!) check Ta-da! - Ta-da! Phân biệt: Ta-da! là cách diễn đạt vui nhộn, bất ngờ như Surprise!, thường dùng khi trình diễn điều gì đó đột ngột. Ví dụ: Ta-da! Here’s your gift! (Ta-da! Đây là quà của bạn nè!) check Look what I’ve got! - Nhìn nè! Phân biệt: Look what I’ve got! diễn đạt sự phấn khích khi muốn gây bất ngờ, tương tự Surprise! trong tình huống đưa ra vật thể cụ thể. Ví dụ: Look what I’ve got! A puppy! (Nhìn nè! Một chú cún con!)