VIETNAMESE
làm ngạc nhiên
làm bất ngờ, làm kinh ngạc
ENGLISH
surprise
/səˈpraɪz/
astonish, amaze, startle, stun
Làm ngạc nhiên là làm một việc gì đó không báo trước, ngoài dự định của ai đó, khiến họ cảm thấy bất ngờ khi sự việc đó xảy ra.
Ví dụ
1.
Cô ấy quyết định làm ngạc nhiên bạn thân của mình bằng một buổi tiệc sinh nhật.
She decided to surprise her best friend with a birthday party.
2.
Sự ghé thăm bất ngờ từ gia đình đã làm ngạc nhiên Mary và mang lại nước mắt hạnh phúc trong đôi mắt cô.
The unexpected visit from her family surprised Mary and brought tears of joy to her eyes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ surprise khi nói hoặc viết nhé!
Surprise someone with something - Làm ai đó ngạc nhiên với điều gì
Ví dụ:
She surprised her friend with a thoughtful gift.
(Cô ấy làm bạn mình ngạc nhiên với một món quà ý nghĩa.)
Be surprised by - Bị bất ngờ bởi điều gì
Ví dụ:
We were surprised by the sudden change in weather.
(Chúng tôi bị bất ngờ bởi sự thay đổi đột ngột của thời tiết.)
Take someone by surprise - Làm ai đó bất ngờ
Ví dụ:
The news took everyone by surprise.
(Tin tức đã làm mọi người bất ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết