VIETNAMESE

ngả lưng

nằm nghỉ

word

ENGLISH

lie back

  
VERB

/laɪ bæk/

recline

Ngả lưng là hành động nằm xuống hoặc tựa lưng để nghỉ ngơi.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngả lưng trên ghế sofa để thư giãn.

He lay back on the sofa to relax.

2.

Cô ấy ngả lưng trên ghế với một cuốn sách.

She reclined on the chair with a book.

Ghi chú

Từ Lie là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Lie nhé! check Nghĩa 1: Nói dối, không nói sự thật Ví dụ: He lied about his whereabouts, and the lie was soon exposed by security footage. (Anh ta đã nói dối về nơi mình đã đến, và lời nói dối đó sớm bị lộ qua camera an ninh) check Nghĩa 2: Tồn tại hoặc hiện diện ở một nơi, vị trí Ví dụ: The key lies under the doormat, and that’s where the lie of the plan begins. (Chìa khóa nằm dưới tấm thảm, và đó là nơi kế hoạch bắt đầu) check Nghĩa 3: Thái độ hoặc tình trạng cụ thể của vật thể hoặc sự việc Ví dụ: The golf ball had a tricky lie in the grass, making the next shot difficult. (Quả bóng golf ở một vị trí khó đánh giữa cỏ, khiến cú đánh tiếp theo trở nên khó khăn)