VIETNAMESE

nếu tôi nhớ không nhầm

nếu tôi không quên, nếu nhớ không sai

word

ENGLISH

If I remember correctly

  
PHRASE

/ɪf aɪ rɪˈmɛmbə kəˈrɛktli/

As far as I recall

“Nếu tôi nhớ không nhầm” là cách diễn đạt khẳng định ký ức hoặc thông tin nhưng vẫn để mở khả năng sai sót.

Ví dụ

1.

Nếu tôi nhớ không nhầm, chúng ta đã thảo luận điều này vào tuần trước.

If I remember correctly, we discussed this last week.

2.

Nếu tôi nhớ không nhầm, anh ấy là người đề xuất ý tưởng này.

If I remember correctly, he was the one who suggested this idea.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của If I remember correctly nhé! check If memory serves - Nếu tôi nhớ không lầm Phân biệt: If memory serves là cách nói quen thuộc và hơi trang trọng, tương đương với If I remember correctly. Ví dụ: If memory serves, she graduated in 2018. (Nếu tôi nhớ không lầm, cô ấy tốt nghiệp năm 2018.) check To the best of my recollection - Theo trí nhớ của tôi Phân biệt: To the best of my recollection là cách nói mang tính trang trọng và cẩn trọng hơn If I remember correctly. Ví dụ: To the best of my recollection, he never mentioned that detail. (Theo trí nhớ của tôi, anh ấy chưa từng đề cập chi tiết đó.) check As I recall - Như tôi nhớ Phân biệt: As I recall là cách nói gần gũi hơn, mang sắc thái nhẹ nhàng, tương đương với If I remember correctly. Ví dụ: As I recall, the deadline was next Friday. (Như tôi nhớ, hạn chót là thứ Sáu tới.)