VIETNAMESE

nếu không

bằng không, nếu không

word

ENGLISH

Otherwise

  
ADV

/ˈʌðəwaɪz/

Or else

“Nếu không” là cách diễn đạt để chỉ hậu quả hoặc tình huống xảy ra khi điều kiện không được đáp ứng.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần đi ngay; nếu không, chúng ta sẽ lỡ xe buýt.

We need to leave now; otherwise, we’ll miss the bus.

2.

Gửi bài của bạn trước thứ sáu, nếu không sẽ không được chấp nhận.

Submit your work by Friday, otherwise, it won’t be accepted.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ otherwise khi nói hoặc viết nhé! check Do sth, otherwise... – Làm gì đó, nếu không thì... Ví dụ: Study hard, otherwise you’ll fail the exam. (Học chăm vào, nếu không thì bạn sẽ trượt kỳ thi đấy) check unless stated otherwise – trừ khi có quy định khác Ví dụ: The meeting will be at 9 a.m. unless stated otherwise. (Cuộc họp sẽ diễn ra lúc 9 giờ sáng, trừ khi có thông báo khác) check be otherwise occupied – bận việc khác Ví dụ: I’d love to help, but I’m otherwise occupied at the moment. (Tôi rất muốn giúp, nhưng hiện tại đang bận việc khác) check think/assume otherwise – nghĩ/nghĩ rằng khác đi Ví dụ: Some people believe it’s harmful, but scientists think otherwise. (Một số người tin rằng nó có hại, nhưng các nhà khoa học lại nghĩ khác)