VIETNAMESE

nếu tôi không nhầm

nếu tôi nhớ đúng, nếu không lầm

word

ENGLISH

If I’m not mistaken

  
PHRASE

/ɪf aɪm nɒt mɪsˈteɪkən/

If I recall correctly

“Nếu tôi không nhầm” là cách nói thể hiện sự không chắc chắn nhưng có khả năng đúng về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Nếu tôi không nhầm, anh ấy sẽ đến vào ngày mai.

If I’m not mistaken, he’s arriving tomorrow.

2.

Nếu tôi không nhầm, đây là địa chỉ đúng.

If I’m not mistaken, this is the correct address.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của If I’m not mistaken nhé! check Unless I’m wrong - Trừ khi tôi sai Phân biệt: Unless I’m wrong tương đương với If I’m not mistaken, nhưng có vẻ mạnh mẽ hơn một chút về khả năng có thể sai. Ví dụ: Unless I’m wrong, we’ve already met before. (Trừ khi tôi sai, chúng ta đã gặp nhau trước đây rồi.) check To the best of my knowledge - Theo hiểu biết của tôi Phân biệt: To the best of my knowledge là cách diễn đạt trang trọng hơn If I’m not mistaken, thường dùng trong văn viết hoặc báo cáo. Ví dụ: To the best of my knowledge, the event starts at 9 AM. (Theo hiểu biết của tôi, sự kiện bắt đầu lúc 9 giờ sáng.) check As far as I know - Theo như tôi biết Phân biệt: As far as I know mang nghĩa gần tương đương If I’m not mistaken, nhưng dùng phổ biến hơn trong giao tiếp thân mật. Ví dụ: As far as I know, he hasn’t returned yet. (Theo như tôi biết, anh ấy vẫn chưa quay lại.)