VIETNAMESE

nếu thời gian cho phép

nếu có thời gian, nếu đủ thời gian

word

ENGLISH

If time permits

  
PHRASE

/ɪf taɪm pəˈmɪts/

If possible

“Nếu thời gian cho phép” là cách nói thể hiện điều kiện thời gian để thực hiện một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Nếu thời gian cho phép, tôi sẽ tham gia cuộc họp.

If time permits, I’ll join the meeting.

2.

Chúng ta sẽ thăm bảo tàng nếu thời gian cho phép.

We’ll visit the museum if time permits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của If time permits nhé! check If there’s enough time - Nếu có đủ thời gian Phân biệt: If there’s enough time là cách nói thông dụng, mang nghĩa tương đương If time permits nhưng ít trang trọng hơn. Ví dụ: We’ll stop by the museum if there’s enough time. (Chúng ta sẽ ghé qua bảo tàng nếu có đủ thời gian.) check Time allowing - Nếu thời gian cho phép Phân biệt: Time allowing là cách rút gọn mang tính văn viết hoặc báo chí của If time permits. Ví dụ: Time allowing, we’ll take a short break before the next session. (Nếu thời gian cho phép, chúng ta sẽ nghỉ ngắn trước buổi tiếp theo.) check If schedule allows - Nếu lịch trình cho phép Phân biệt: If schedule allows nhấn mạnh yếu tố lịch trình cụ thể hơn If time permits nói chung. Ví dụ: We’ll visit the site if schedule allows. (Chúng tôi sẽ đến thăm hiện trường nếu lịch trình cho phép.)