VIETNAMESE
nếu có chuyện gì
nếu có việc gì, nếu xảy ra chuyện gì
ENGLISH
If anything happens
/ɪf ˈɛnɪθɪŋ ˈhæpənz/
In case of emergency
“Nếu có chuyện gì” là cách nói để chuẩn bị hoặc đặt ra tình huống giả định cho sự việc xảy ra.
Ví dụ
1.
Nếu có chuyện gì, gọi cho tôi ngay lập tức.
If anything happens, call me immediately.
2.
Hãy báo cho chúng tôi nếu có chuyện gì xảy ra trong chuyến đi.
Let us know if anything happens during the trip.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của If anything happens (nếu có chuyện gì) nhé!
In case of any issues – Trong trường hợp có sự cố
Phân biệt:
In case of any issues là cụm trang trọng, tương đương If anything happens trong văn bản, hướng dẫn hoặc quy định.
Ví dụ:
In case of any issues, call this number immediately.
(Nếu có chuyện gì, hãy gọi số này ngay.)
Should anything occur – Nếu điều gì đó xảy ra
Phân biệt:
Should anything occur là cách nói trang trọng và mang sắc thái giả định tương đương If anything happens.
Ví dụ:
Should anything occur, notify the manager.
(Nếu có chuyện gì xảy ra, hãy báo cho quản lý.)
If something comes up – Nếu có chuyện gì phát sinh
Phân biệt:
If something comes up là cụm mang tính hội thoại, phổ biến trong văn nói đời thường – gần nghĩa với If anything happens.
Ví dụ:
If something comes up, just text me.
(Nếu có chuyện gì xảy ra, cứ nhắn cho tôi nhé.)
In the event of a problem – Trong trường hợp có vấn đề
Phân biệt:
In the event of a problem là cụm trang trọng hơn, tương đương If anything happens trong văn bản thông báo hoặc cảnh báo.
Ví dụ:
In the event of a problem, follow the exit signs.
(Nếu có chuyện gì, hãy đi theo lối thoát hiểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết