VIETNAMESE

nếu có gì

nếu xảy ra chuyện gì, nếu có gì

word

ENGLISH

If anything

  
PHRASE

/ɪf ˈɛnɪθɪŋ/

In case

“Nếu có gì” là cách nói lịch sự để đề cập đến tình huống hoặc sự cố có thể xảy ra.

Ví dụ

1.

Nếu có gì xảy ra, xin hãy thông báo ngay cho tôi.

If anything happens, please inform me immediately.

2.

Nếu có gì trục trặc, chúng ta sẽ cần một kế hoạch dự phòng.

If anything goes wrong, we’ll need a backup plan.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ if anything khi nói hoặc viết nhé! check if anything – nếu có gì (thì ngược lại / thì chỉ là...) Ví dụ: He isn’t rude – if anything, he’s too polite. (Anh ta không thô lỗ – nếu có gì thì còn quá lịch sự nữa là) check if anything happens – nếu có chuyện gì xảy ra Ví dụ: Call me if anything happens. (Gọi cho tôi nếu có chuyện gì xảy ra) check if anything goes wrong – nếu có gì sai sót Ví dụ: Let me know if anything goes wrong. (Hãy báo cho tôi nếu có gì trục trặc) check if anything, it shows that... – nếu có gì, thì điều đó cho thấy rằng... Ví dụ: If anything, it shows that we need more preparation. (Nếu có gì, thì điều đó cho thấy chúng ta cần chuẩn bị kỹ hơn)