VIETNAMESE

có chuyện gì không

vấn đề gì không, có chuyện gì

word

ENGLISH

Is there something wrong?

  
PHRASE

/ɪz ðɛr ˈsʌmθɪŋ rɔŋ/

What’s happening?, Any issues

“Có chuyện gì không” là một cách hỏi về tình trạng hoặc sự kiện bất thường đang diễn ra.

Ví dụ

1.

Có chuyện gì không với hệ thống?

Is there something wrong with the system?

2.

Kiểm tra nhẹ nhàng, “Có vấn đề gì không?”

Checking gently, “Is there an issue?”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Is there something wrong? (có chuyện gì không?) nhé! check What’s the matter? – Có chuyện gì vậy? Phân biệt: What’s the matter? là cách hỏi đồng nghĩa và rất phổ biến với Is there something wrong? Ví dụ: What’s the matter? You look upset. (Có chuyện gì vậy? Trông cậu có vẻ không ổn.) check Is something bothering you? – Có gì khiến bạn khó chịu? Phân biệt: Is something bothering you? là cách hỏi nhẹ nhàng, đồng nghĩa với Is there something wrong? nhưng mang sắc thái quan tâm hơn. Ví dụ: Is something bothering you? You’ve been quiet all day. (Có chuyện gì khiến bạn khó chịu à? Bạn im lặng cả ngày nay.) check Anything wrong? – Có chuyện gì không? Phân biệt: Anything wrong? là cách rút gọn thân mật, gần nghĩa với Is there something wrong? Ví dụ: Anything wrong? You seem off today. (Có chuyện gì không? Hôm nay trông bạn khác lắm.) check Something up? – Có gì không ổn à? Phân biệt: Something up? là cách nói rất thân mật, thường dùng với bạn bè thay cho Is there something wrong? Ví dụ: Something up? You don’t look like yourself. (Có chuyện gì không ổn à? Trông cậu không giống thường ngày.)