VIETNAMESE

nếu có

nếu xảy ra, nếu có điều kiện

word

ENGLISH

If there is

  
PHRASE

/ɪf ðeə ɪz/

In case

“Nếu có” là cụm từ sử dụng để nói về khả năng xảy ra một điều kiện nào đó.

Ví dụ

1.

Nếu có vấn đề gì, hãy cho tôi biết ngay lập tức.

If there is any issue, let me know immediately.

2.

Nếu có cơ hội, chúng ta nên nắm lấy.

If there is an opportunity, we should seize it.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ if khi nói hoặc viết nhé! check if + present simple, will + V – câu điều kiện loại 1 (nếu... thì sẽ...) Ví dụ: If it rains, we’ll stay inside. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở trong nhà) check if + past simple, would + V – câu điều kiện loại 2 (giả định hiện tại) Ví dụ: If I had more time, I would travel the world. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới) check if there is/are sth – nếu có cái gì đó Ví dụ: If there is any problem, let me know. (Nếu có vấn đề gì, hãy cho tôi biết) check only if – chỉ khi Ví dụ: You can go out only if you finish your homework. (Bạn chỉ được ra ngoài nếu làm xong bài tập)