VIETNAMESE

có chuyện gì vậy

chuyện gì, vấn đề gì

word

ENGLISH

What’s going on?

  
PHRASE

/wʌts ˈɡoʊɪŋ ɒn/

What’s happening?, Any issues

“Có chuyện gì vậy” là một cách hỏi về sự kiện hoặc vấn đề hiện tại gây tò mò hoặc bất thường.

Ví dụ

1.

Có chuyện gì vậy ở đó?

What’s going on over there?

2.

Hỏi, “Có chuyện gì vậy ở đây?”

Asking, “What’s going on here?”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của What’s going on? (có chuyện gì vậy?) nhé! check What’s happening? – Có chuyện gì đang xảy ra? Phân biệt: What’s happening? là cách hỏi đồng nghĩa gần nhất với What’s going on? trong mọi tình huống giao tiếp. Ví dụ: What’s happening? Why are they shouting? (Có chuyện gì vậy? Sao họ la hét thế?) check What’s up? – Có gì vậy? Phân biệt: What’s up? là cách nói thân mật, đời thường để thay thế cho What’s going on? Ví dụ: What’s up? You look stressed. (Có chuyện gì vậy? Trông bạn có vẻ căng thẳng.) check What’s the deal? – Có chuyện gì thế? Phân biệt: What’s the deal? là cụm từ hiện đại, gần nghĩa với What’s going on? trong văn nói đời thường. Ví dụ: What’s the deal? Everyone’s acting weird. (Chuyện gì đang xảy ra vậy? Mọi người cư xử kỳ lạ quá.) check What’s all this about? – Tất cả chuyện này là sao? Phân biệt: What’s all this about? là cách hỏi nhấn mạnh, dùng khi bạn thấy có điều bất thường xảy ra – tương đương What’s going on? Ví dụ: What’s all this about? I just got here! (Chuyện gì thế này? Tôi vừa mới đến!)