VIETNAMESE

không có chuyện gì xảy ra

không có gì, mọi thứ bình thường

word

ENGLISH

nothing happened

  
PHRASE

/ˈnʌθɪŋ ˈhæpənd/

no occurrences, no events

Từ “không có chuyện gì xảy ra” diễn đạt tình trạng bình thường, không có điều gì bất ngờ xảy ra.

Ví dụ

1.

Không có chuyện gì xảy ra trong đêm.

Nothing happened during the night.

2.

Cô ấy đã chờ hàng giờ, nhưng không có chuyện gì xảy ra.

She waited for hours, but nothing happened.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nothing happened (không có chuyện gì xảy ra) nhé! check All was quiet – Mọi thứ đều yên ắng Phân biệt: All was quiet là cách diễn đạt hình ảnh, tương đương với nothing happened trong ngữ cảnh bình lặng. Ví dụ: We waited for hours, but all was quiet. (Chúng tôi chờ hàng giờ, nhưng không có chuyện gì xảy ra cả.) check It was uneventful – Không có gì đặc biệt Phân biệt: Uneventful là tính từ miêu tả tình huống yên bình, không có sự kiện nổi bật, đồng nghĩa với nothing happened. Ví dụ: My weekend was uneventful. (Cuối tuần của tôi không có gì xảy ra cả.) check Everything stayed the same – Mọi thứ giữ nguyên Phân biệt: Everything stayed the same là cách nói đơn giản đồng nghĩa với nothing happened. Ví dụ: I checked the news, but everything stayed the same. (Tôi kiểm tra tin tức, nhưng không có gì mới.) check No incident – Không có sự cố nào Phân biệt: No incident là cách diễn đạt trang trọng hơn, thường dùng trong báo cáo để thay cho nothing happened. Ví dụ: The event ended with no incident. (Sự kiện kết thúc mà không có gì xảy ra.)