VIETNAMESE

nét

đặc điểm, đường nét

word

ENGLISH

Feature

  
NOUN

/ˈfiː.tʃər/

Trait

Nét là đặc điểm hoặc đường nét nổi bật trong hình dáng, phong cách hoặc tính cách.

Ví dụ

1.

Nụ cười là nét nổi bật nhất của cô ấy.

Her smile is her most striking feature.

2.

Bức tranh nắm bắt các nét tinh tế của phong cảnh.

The painting captures the fine features of the landscape.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Feature nhé! check Trait – Đặc điểm Phân biệt: Trait ám chỉ một đặc điểm nổi bật hoặc đặc trưng của một cá nhân hoặc vật thể. Ví dụ: One trait of successful people is persistence. (Một đặc điểm của những người thành công là sự kiên trì.) check Attribute – Thuộc tính Phân biệt: Attribute chỉ một thuộc tính hoặc đặc tính của một vật thể hoặc cá nhân. Ví dụ: His main attribute is his creativity. (Thuộc tính chính của anh ấy là sự sáng tạo.) check Characteristic – Đặc trưng Phân biệt: Characteristic chỉ những yếu tố đặc biệt làm cho ai đó hoặc cái gì đó khác biệt. Ví dụ: The characteristic of the house is its modern design. (Đặc trưng của ngôi nhà là thiết kế hiện đại của nó.)