VIETNAMESE

đặc thù

đặc tính

ENGLISH

particular

  
NOUN

/pərˈtɪkjələr/

specific

Đặc thù là nét riêng biệt làm cho sự vật này khác với sự vật cùng loại khác, tính chất của đặc thù là những đặc tính, đặc điểm nổi bật của sự vật, hiện tượng, dùng để phân biệt giữa sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác.

Ví dụ

1.

Cô không đánh giá cao tính hài hước đặc thù của anh ta.

She didn't appreciate his particular brand of humour.

2.

Một số luật sư bị giới hạn trong một lĩnh vực luật đặc thù.

Some lawyers are limited to one particular area of law.

Ghi chú

Một người có thái độ nghiêm túc (serious attitude) sẽ có một vài đặc điểm đặc thù (particular characteristics) như sau: serious-minded (đứng đắn), taciturn (trầm tĩnh), thoughful (suy nghĩ thấu đáo), critical (xem xét kỹ lưỡng).