VIETNAMESE
chạm
tiếp xúc
ENGLISH
touch
/tʌʧ/
reach
Chạm là tiếp xúc nhẹ hoặc đến gần một thứ gì.
Ví dụ
1.
Anh ấy chạm vào bề mặt để kiểm tra kết cấu.
He touched the surface to check its texture.
2.
Chạm vào vải để cảm nhận chất lượng.
Touch the fabric to feel its quality.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ touch khi nói hoặc viết nhé!
Touch screen – màn hình cảm ứng
Ví dụ:
Most smartphones today have touch screens.
(Hầu hết điện thoại thông minh ngày nay đều có màn hình cảm ứng)
Soft touch – người dễ mềm lòng
Ví dụ:
Don’t worry, she’s a soft touch — just ask nicely.
(Đừng lo, cô ấy rất dễ mềm lòng — chỉ cần hỏi nhẹ nhàng là được)
Final touch – nét hoàn thiện cuối cùng
Ví dụ:
The ribbon was the final touch on the gift.
(Chiếc nơ là nét hoàn thiện cuối cùng cho món quà)
Touch of humor – chút hài hước
Ví dụ:
He added a touch of humor to lighten the mood.
(Anh ấy thêm một chút hài hước để làm dịu không khí)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết