VIETNAMESE

sao hải vương

hành tinh xanh

word

ENGLISH

Neptune

  
NOUN

/ˈnɛp.tjuːn/

gas giant

Sao Hải Vương là hành tinh thứ tám trong hệ Mặt Trời, có màu xanh lam đậm.

Ví dụ

1.

Sao Hải Vương nổi tiếng với những cơn gió mạnh.

Neptune is known for its strong winds.

2.

Sao Hải Vương có nhiều mặt trăng quay quanh nó.

Neptune has several moons orbiting around it.

Ghi chú

Từ Neptune là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiên văn học và thần thoại học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gas Giant – Hành tinh khí khổng lồ Ví dụ: Neptune is a gas giant planet. (Sao Hải Vương là một hành tinh khí khổng lồ.) check Ice Giant – Hành tinh băng khổng lồ Ví dụ: Neptune is classified as an ice giant due to its composition. (Sao Hải Vương được phân loại là hành tinh băng khổng lồ do thành phần của nó.) check Triton – Mặt trăng Triton Ví dụ: Triton is Neptune's largest moon, known for its retrograde orbit. (Triton là mặt trăng lớn nhất của Sao Hải Vương, nổi tiếng với quỹ đạo ngược chiều.)