VIETNAMESE
Nẹp nhựa
Nẹp nhựa, nẹp polymer
ENGLISH
Plastic brace
/ˈplæstɪk breɪs/
Synthetic support
Nẹp nhựa là nẹp làm từ nhựa, dùng để cố định hoặc trang trí trong các ứng dụng xây dựng.
Ví dụ
1.
Nẹp nhựa dễ lắp đặt và rất bền.
The plastic brace was easy to install and highly durable.
2.
Nẹp nhựa dễ lắp đặt và rất bền.
The plastic brace was easy to install and highly durable.
Ghi chú
Plastic brace là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Plastic support - Giá đỡ nhựa
Ví dụ:
A plastic support provides structural reinforcement for lightweight materials.
(Giá đỡ nhựa cung cấp sự hỗ trợ kết cấu cho các vật liệu nhẹ.)
Plastic fastener - Dụng cụ kết nối bằng nhựa
Ví dụ:
A plastic fastener is used in construction or repairs to secure materials together.
(Dụng cụ kết nối bằng nhựa được sử dụng trong xây dựng hoặc sửa chữa để cố định vật liệu.)
Plastic clip - Kẹp nhựa
Ví dụ:
A plastic clip holds materials together in various applications.
(Kẹp nhựa giúp giữ các vật liệu với nhau trong nhiều ứng dụng khác nhau.)
Plastic reinforcement - Gia cố nhựa
Ví dụ:
Plastic reinforcement strengthens structures using plastic-based materials.
(Gia cố nhựa giúp tăng cường kết cấu bằng cách sử dụng vật liệu nhựa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết