VIETNAMESE

Nẹp

Giá đỡ, thanh đỡ

word

ENGLISH

Brace

  
NOUN

/breɪs/

Support

Nẹp là vật dụng được sử dụng để cố định, giữ chặt các bộ phận lại với nhau.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã dùng một nẹp kim loại để sửa chiếc ghế bị hỏng.

He used a metal brace to fix the broken chair.

2.

Anh ấy đã dùng một nẹp kim loại để sửa chiếc ghế bị hỏng.

He used a metal brace to fix the broken chair.

Ghi chú

Nẹp là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nẹp nhé! check Nghĩa 1: Splint (dùng trong y tế) Ví dụ: The doctor applied a splint to stabilize the patient’s broken arm. (Bác sĩ dùng nẹp để cố định cánh tay bị gãy của bệnh nhân.) check Nghĩa 2: Molding (dùng trong xây dựng và nội thất) Ví dụ: The carpenter installed a decorative molding along the edges of the wall. (Người thợ mộc lắp nẹp trang trí dọc theo các mép tường.) check Nghĩa 3: Clamp (dùng để giữ hoặc cố định vật liệu) Ví dụ: He used a clamp to secure the two pieces of wood together while the glue dried. (Anh ấy dùng nẹp để cố định hai miếng gỗ lại với nhau trong khi keo khô.) check Nghĩa 4: Trim (dùng trong trang trí hoặc bảo vệ góc cạnh) Ví dụ: The plastic trim protects the edges of the furniture from damage. (Nẹp nhựa bảo vệ các cạnh của đồ nội thất khỏi bị hư hỏng.)