VIETNAMESE

nẹp sàn

viền sàn, lớp hoàn thiện sàn

word

ENGLISH

Floor trim

  
NOUN

/flɔr trɪm/

molding, baseboard

“Nẹp sàn” là một loại vật liệu được dùng để làm cố định hoặc tạo hình cho bề mặt sàn.

Ví dụ

1.

Họ đã lắp đặt nẹp sàn mới để hoàn thiện căn phòng.

They installed new floor trim to finish the room.

2.

Họ đã lắp đặt nẹp sàn mới để hoàn thiện căn phòng.

They installed new floor trim to finish the room.

Ghi chú

Từ Trim là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Trim nhé! check Nghĩa 1: (verb) - Cắt tỉa Ví dụ: She trimmed the hedges in the garden to make them look neat. (Cô ấy cắt tỉa hàng rào trong vườn để chúng trông gọn gàng hơn.) check Nghĩa 2: (noun) - Sự cắt tỉa Ví dụ: The hairstylist gave me a quick trim before the wedding. (Nhà tạo mẫu tóc đã cắt tỉa nhanh cho tôi trước đám cưới.) check Nghĩa 3: (adjective) - Gọn gàng, ngăn nắp Ví dụ: He has a trim physique from regular exercise. (Anh ấy có một thân hình gọn gàng nhờ tập thể dục thường xuyên.)