VIETNAMESE

nếp cái hoa vàng

word

ENGLISH

round glutinous rice

  
NOUN

/raʊnd ˈɡluːtɪnəs raɪs/

Nếp cái hoa vàng là một giống lúa nếp nổi tiếng của Việt Nam, có hạt to, thơm ngon, dùng để làm bánh và rượu.

Ví dụ

1.

Nếp cái hoa vàng rất thích hợp để làm các món ăn truyền thống.

Round glutinous rice is ideal for making traditional dishes.

2.

Họ sử dụng nếp cái hoa vàng để làm bánh lễ hội.

They use round glutinous rice for special festival cakes.

Ghi chú

Từ nếp là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nếp nhé! check Nghĩa 1: Loại lúa dùng để làm gạo nếp Tiếng Anh: Glutinous rice Ví dụ: Glutinous rice is commonly used in traditional Asian dishes. (Nếp thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống châu Á.) check Nghĩa 2: Nếp gấp hoặc nếp nhăn trên bề mặt Tiếng Anh: Crease Ví dụ: There is a crease on the shirt after folding it. (Có một nếp gấp trên áo sau khi gấp.) check Nghĩa 3: Lối sống hoặc thói quen lâu đời của một cộng đồng hay cá nhân Tiếng Anh: Old habit, lifestyle Ví dụ: Old habits are hard to change. (Nếp sống cũ khó thay đổi.)