VIETNAMESE
Nền tảng giáo dục
Nền móng giáo dục
ENGLISH
Educational Foundation
/ˌɛʤuˈkeɪʃənl faʊnˈdeɪʃən/
Learning Base, Academic Basis
Nền tảng giáo dục là các yếu tố cơ bản làm nền móng cho sự phát triển của hệ thống giáo dục.
Ví dụ
1.
Một nền tảng giáo dục vững chắc rất quan trọng cho sự thành công học thuật lâu dài.
A strong educational foundation is crucial for long-term academic success.
2.
Các chương trình giáo dục mầm non tập trung vào việc xây dựng nền tảng giáo dục cho trẻ nhỏ.
Early childhood programs focus on building an educational foundation for young learners.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Educational Foundation nhé!
Foundational Principles – Các nguyên tắc nền tảng
Phân biệt:
Foundational principles nhấn mạnh vào các nguyên tắc cơ bản định hướng cho giáo dục.
Ví dụ:
Foundational principles are key to building a strong educational system.
(Các nguyên tắc nền tảng là chìa khóa để xây dựng một hệ thống giáo dục mạnh mẽ.)
Basic Education Structure – Cấu trúc giáo dục cơ bản
Phân biệt:
Basic education structure tập trung vào khung cơ bản hỗ trợ hệ thống giáo dục.
Ví dụ:
A basic education structure ensures equal access to primary education.
(Cấu trúc giáo dục cơ bản đảm bảo quyền tiếp cận bình đẳng đến giáo dục tiểu học.)
Core Educational Values – Các giá trị giáo dục cốt lõi
Phân biệt:
Core educational values nhấn mạnh vào các giá trị cơ bản làm định hướng cho giáo dục.
Ví dụ:
Core educational values include respect, integrity, and lifelong learning.
(Các giá trị giáo dục cốt lõi bao gồm sự tôn trọng, liêm chính và học tập suốt đời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết