VIETNAMESE

coin nền tảng

đồng tiền hệ sinh thái

word

ENGLISH

platform coin

  
NOUN

/ˈplætfɔːm kɔɪn/

utility token

“Coin nền tảng” là đồng tiền điện tử được phát hành trên một nền tảng blockchain cụ thể và thường hỗ trợ hệ sinh thái của nền tảng đó.

Ví dụ

1.

Ethereum là một coin nền tảng phổ biến.

Ethereum is a popular platform coin.

2.

Họ đã đầu tư vào nhiều coin nền tảng.

They invested in various platform coins.

Ghi chú

Từ coin nền tảng (platform coin) thuộc lĩnh vực công nghệ blockchaintiền điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Native cryptocurrency - Tiền điện tử gốc Ví dụ: A platform coin is the native cryptocurrency of a blockchain network. (Coin nền tảng là tiền điện tử gốc của một mạng lưới blockchain.) check Smart contracts - Hợp đồng thông minh Ví dụ: Platform coins facilitate smart contracts and decentralized applications. (Coin nền tảng hỗ trợ hợp đồng thông minh và các ứng dụng phi tập trung.) check Transaction fees - Phí giao dịch Ví dụ: Platform coins are used to pay transaction fees within the blockchain network. (Coin nền tảng được sử dụng để thanh toán phí giao dịch trong mạng lưới blockchain.) check Proof of stake - Bằng chứng cổ phần Ví dụ: Platform coins are often staked for network validation in proof-of-stake systems. (Coin nền tảng thường được đặt cược để xác thực mạng lưới trong hệ thống bằng chứng cổ phần.) check Interoperability - Tương tác giữa các hệ thống Ví dụ: Platform coins enhance interoperability between different blockchain applications. (Coin nền tảng tăng cường khả năng tương tác giữa các ứng dụng blockchain khác nhau.)