VIETNAMESE
Nền giáo dục tiên tiến
Giáo dục hiện đại, giáo dục cải tiến
ENGLISH
Advanced Education System
/ədˈvænst ˌɛʤuˈkeɪʃən ˈsɪstəm/
Modern Education, Innovative Learning
Nền giáo dục tiên tiến là hệ thống giáo dục hiện đại, kết hợp công nghệ và phương pháp giảng dạy tiên tiến.
Ví dụ
1.
Nền giáo dục tiên tiến trang bị cho học sinh các kỹ năng sáng tạo cho tương lai.
The advanced education system equips students with innovative skills for the future.
2.
Các quốc gia đầu tư mạnh mẽ vào việc xây dựng nền giáo dục tiên tiến để duy trì tính cạnh tranh trên toàn cầu.
Nations invest heavily in building an advanced education system to remain competitive globally.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Advanced Education System nhé!
Modern Education System – Hệ thống giáo dục hiện đại
Phân biệt:
Modern education system tập trung vào việc sử dụng công nghệ và phương pháp hiện đại trong giảng dạy.
Ví dụ:
A modern education system integrates technology into the curriculum.
(Một hệ thống giáo dục hiện đại tích hợp công nghệ vào chương trình học.)
Innovative Education System – Hệ thống giáo dục đổi mới
Phân biệt:
Innovative education system nhấn mạnh vào các ý tưởng và phương pháp giảng dạy sáng tạo.
Ví dụ:
An innovative education system encourages creativity and critical thinking.
(Một hệ thống giáo dục đổi mới khuyến khích sự sáng tạo và tư duy phản biện.)
Cutting-Edge Education System – Hệ thống giáo dục tiên tiến vượt bậc
Phân biệt:
Cutting-edge education system nhấn mạnh vào việc áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất.
Ví dụ:
A cutting-edge education system uses artificial intelligence to personalize learning.
(Một hệ thống giáo dục tiên tiến vượt bậc sử dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa việc học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết